Bộ xử lý Intel® Core™ i3-3110M 2.40 GHz
Hệ điều hành Window 8 64 bit
HDD: 320 GB (Serial ATA, 5400 rpm)
Âm thanh chất lượng cao với "xLOUD" và "Clear Phase"
Rapid Wake + Eco: hồi phục nhanh chóng, cho Pin sử dụng lâu và bảo vệ dữ liệu
Camera HD mạnh mẽ với "Exmor for PC"
Hệ điều hành
Hệ điều hành |
Windows 8 Single Language 64 bit (English Version) |
Gói tùy chọn ngôn ngữ |
Trung Hoa giản thể, Ả Rập, Thái |
Cấu trúc
Tên bộ vi xử lý |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-3110M 2.40 GHz |
Chipset |
Intel® HM76 Express Chipset |
Bộ nhớ đệm |
3 MB (L3 Cache) |
Bộ nhớ chính
Cài đặt theo máy |
2 GB (2 GB (SO-DIMM) x 1) DDR3 SDRAM*2 (có thể nâng cấp đến 8 GB*3) |
Ngõ cắm SO-DIMM |
Nhiều khe cắm DDR3 SO-DIMM (còn khe cắm 1 chưa sử dụng) |
Bộ nhớ tốc độ cao |
1600 MT/s |
Lưu trữ
Ổ đĩa cứng |
320 GB*4 (Serial ATA, 5400 rpm) |
Ổ đĩa quang
Tốc độ đọc tối đa |
DVD+R: 8x(SL), 8x(DL) / DVD-R: 8x(SL), 8x(DL) / DVD+RW: 8x / DVD-RW: 8x / DVD-ROM: 8x / DVD-RAM: 5x / CD-ROM: 24x / CD-R: 24x / CD-RW: 24x |
Tốc độ ghi tối đa |
DVD+R: 8x(SL), 6x(DL) / DVD-R: 8x(SL), 6x(DL) / DVD+RW: 8x / DVD-RW: 6x / DVD-RAM: 5x / CD-R: 24x / CD-RW: 10x |
Đồ họa
Bộ xử lý đồ họa |
Intel® HD Graphics 4000 |
Hiển thị
Kiểu |
Màn hình Wide 14 inch (WXGA: 1366 x 768) hiển thị màu TFT (VAIO Display, đèn nền LED) |
Cổng giao tiếp
USB |
SuperSpeed USB (USB 3.0) Type A với chức năng sạc x 1*5, Hi-Speed USB (USB 2.0) Type A x 3 |
Network (RJ-45)Connector |
1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T x 1 |
Cổng xuất hình ảnh |
Analogue RGB, Mini D-sub 15 pin x 1 |
Tai nghe |
Stereo, Mini Jack x 1 |
Microphone |
Stereo, Mini Jack x 1 |
Kết nối HDMI vào/ra |
Cổng xuất HDMI x 1 |
Khe cắm Memory Stick |
"Memory Stick Duo"(tương thích "Memory Stick PRO", không hỗ trợ bảo hộ bản quyền)*6 |
Khe cắm thẻ nhớ SD |
Thẻ nhớ SD (tương thích SDHC, SDXC , không hỗ trợ bảo hộ bản quyền)*7 |
Kết nối mạng không dây
Kiểu card mạng không dây |
IEEE 802.11b/g/n*8 |
Tốc độ truyền dữ liệu mạng không dây |
Tốc độ truyền tải tối đa: 150 Mbps*9, tốc độ nhật tối đa: 150 Mbps*9 |
Bluetooth |
Chuẩn Bluetooth® Ver. 4.0 + HS |
Camera
Camera mặt trước |
Camera HD được trang bị "Exmor for PC" (Độ phân giải: 1280 x 1024, Điểm ảnh thực: 1.31 Mega pixels) |
Âm thanh
Chip âm thanh |
Intel® High Definition Audio |
Microphone |
Microphone Monaural bên trong |
Công nghệ âm thanh |
"Clear Phase", "xLOUD" |
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
Bàn phím |
Độ rộng phím 19.05 mm/ độ nhạy phím 2.0 mm, 82 phím |
Touchpad |
Touchpad (hỗ trợ đa điểm) |
Thời gian pin sử dụng
Pin kèm theo máy |
VGP-BPS26 Lithium-ion: lên đến 4.5 giờ sử dụng*10 |
Pin dung lượng cao (mua thêm) |
VGP-BPL26 Lithium-ion battery: lên đến 9.0 giờ sử dụng*10 |
Chế độ Sleep
Rapid Wake |
Rapid Wake + Eco |
Kích thước
RộngxCaoxDày |
344 x 25.4 (tối đa 33.5) x 243.6 mm |
Trọng lượng |
2.4 kg (bao gồm pin kèm theo máy) |
Phần mềm cài đặt
Microsoft Office |
Microsoft® Office Trial*11 |
Video & Photo |
Adobe® Photoshop® Elements 10, PlayMemories Home |
Bảo mật |
Trend Micro™ Titanium Maximum Security phiên bảng dùng thử 60 ngày*11 |
Phần mềm tiện ích |
VAIO Message Center, VAIO Control Center, VAIO Gesture Control, Xperia Link, Adobe® Reader® X, Norton™ Online Backup, VAIO Gate, Power2Go |
Phần mềm hỗ trợ |
VAIO Care, VAIO Transfer Support, VAIO Update |
Phụ kiện kèm theo
|