Bộ xử lý Intel® Core™ i5-3210M 2.50 GHz với Turbo Boost lên đến 3.10 GHz
Windows® 7 Home Basic 64bit nguyên bản
HDD: 500 GB (Serial ATA, 5400 rpm)
Ổ đĩa quang DVD SuperMulti Drive (Slot-in)
Nâng cao thời lượng sử dụng lên 12 giờ với Pin tùy chọn thêm
Chức năng sạc qua USB mà không cần cắm AC và bật OS
Hệ điều hành |
Windows® 7 Home Basic nguyên bản Service Pack 1 64bit (phiên bản English) |
Gói tùy chọn ngôn ngữ |
Trung Hoa giản thể, Ả Rập, Thái |
Gói ngôn ngữ hiển thị giao diện |
Tiếng Việt |
Tên bộ vi xử lý |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-3210M 2.50 GHz với Turbo Boost lên đến 3.10 GHz*1 |
Chipset |
Intel® HM76 Express Chipset |
Bộ nhớ đệm |
3 MB (L3 Cache) |
Cài đặt theo máy |
4 GB (4 GB (On Board)) DDR3L SDRAM*2 (có thể nâng cấp lên 12 GB*3) |
Số lượng khe cắm SO-DIMM |
DDR3L SO-DIMM (Memory slot 1 chưa sử dụng) |
Bộ nhớ tốc độ cao |
1333 MT/s |
Ổ đĩa cứng |
Ổ cứng HDD 500 GB*4 (Serial ATA, 5400 rpm) |
Tốc độ đọc tối đa |
DVD+R: 8x(SL), 8x(DL) / DVD-R: 8x(SL), 8x(DL) / DVD+RW: 8x / DVD-RW: 8x / DVD-ROM: 8x / DVD-RAM: 5x / CD-ROM: 24x / CD-R: 24x / CD-RW: 24x |
Tốc độ ghi tối đa |
DVD+R: 8x(SL), 6x(DL) / DVD-R: 8x(SL), 6x(DL) / DVD+RW: 8x / DVD-RW: 6x / DVD-RAM: 5x / CD-R: 24x / CD-RW: 10x |
Bộ xử lý đồ họa |
Intel® HD Graphics 4000 |
Kiểu |
Màn hình WIDE 13.3 inch (WXGA: 1366 x 768) hiển thị màu TFT (VAIO Display Plus, đèn nền LED) |
USB |
USB tốc độ cao (USB 2.0) với cổng sạc USB Type A Connector x 1*5, cổng USB SuperSpeed (USB 3.0) Type A Connector x 2 |
Network (RJ-45)Connector |
1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T x 1 |
Cổng xuất hình ảnh |
Analogue RGB, Mini D-sub 15 pin x 1 |
Tai nghe |
Stereo, Mini Jack x 1 (cũng dùng được cho cổng cắm Headset)*6 |
Kết nối HDMI vào/ra |
Cổng xuất HDMI x 1 |
Khe cắm Memory Stick |
"Memory Stick Duo"(tương thích "Memory Stick PRO-HG", chức năng "MagicGate" ("MagicGate" không hỗ trợ loại 256 MB hoặc có dung lượng thấp hơn. ))*7 |
Khe cắm thẻ nhớ SD |
SD (tương thích SDHC, SDXC, được hỗ trợ UHS (SDR50), chức năng bảo vệ bản quyền (CPRM))*8 |
Kết nối với Pin ngoài |
x 1 |
Khác |
Cổng kết nối sao chép x 1 |
Kiểu card mạng không dây |
IEEE 802.11a/b/g/n*9 |
Tốc độ truyền dữ liệu mạng không dây |
Tốc độ truyền tải tối đa: 300 Mbps*10, Tốc độ nhận tối đa: 300 Mbps*10 |
Bluetooth |
Chuẩn Bluetooth® Ver. 4.0 + HS |
Camera mặt trước |
Camera HD được trang bị "Exmor for PC" (Độ phân giải: 1280 x 1024, Điểm ảnh thực: 1.31 Mega pixels) |
Chip âm thanh |
Intel® High Definition Audio |
Microphone |
Microphone Monaural bên trong |
Công nghệ âm thanh |
Dolby® Home Theater® v4, "Clear Phase", "xLOUD" |
Bàn phím |
Phím rộng 19.05 mm/ khoảng cách các phím 1.7 mm, 82 phím, Đèn nền bàn phím phát sáng |
Touchpad |
Touchpad (hỗ trợ đa điểm) |
Pin kèm theo máy |
VGP-BPS24 Lithium-ion: sử dụng đến 6.0 giờ*11 |
Pin dung lượng cao (mua thêm) |
VGP-BPS24 Lithium-ion: sử dụng đến 6.0 giờ*11 |
Pin tuỳ chọn (mua thêm) |
VGP-BPS24 + VGP-BPSC24 Lithium-ion: sử dụng lên đến 12.0 giờ*11 |
Rapid Wake |
Rapid Wake + Eco |
RộngxCaoxDày |
331 x 23.9 x 224.6 mm |
Trọng lượng |
1.72 kg (bao gồm pin theo máy) |
Giải trí nghe nhìn |
Media Gallery, PowerDVD, Adobe Flash Player 11, TriDef 3D Ignition, TriDef 3D Photo Viewer |
Tạo/biên tập nội dung |
Adobe® Photoshop® Elements 10, PlayMemories Home |
Phầm mềm xử lý văn bản và bảng tính |
Microsoft® Office Starter 2010*12 |
Công cụ |
Evernote for VAIO, Adobe® Reader® X |
Phần mềm tiện ích |
VAIO Control Center, VAIO Gate, VAIO Gesture Control, WebCam Companion, Magic-i™ Visual Effects, Remote Keyboard*13, Remote Play với PlayStation®3*14, Remote Keyboard với PlayStation®3 |
Phần mềm hữu dụng |
VAIO 3D Portal, Media Go, TrackID™ với BRAVIA*15 |
Bảo mật |
Trend Micro™ Titanium™ Maximum Security 2012 sử dụng 60 ngày*16 |
Phần mềm hỗ trợ |
VAIO Care, VAIO Care Rescue, VAIO Update, VAIO Transfer Support, Norton™ Online Backup dùng thử 60 ngày*16 |
AC Adaptor |
VGP-AC19V34 hoặc VGP-AC19V38 |
|